Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / GEL Đảo
D
=
15/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03915 0,03963 0,04%
3 tháng 0,03889 0,03991 0,42%
1 năm 0,03889 0,04418 8,53%
2 năm 0,03889 0,05526 28,78%
3 năm 0,03889 0,06621 40,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Kari Gruzia (GEL)
D 100 3,9395
D 500 19,698
D 1.000 39,395
D 2.500 98,488
D 5.000 196,98
D 10.000 393,95
D 25.000 984,88
D 50.000 1.969,75
D 100.000 3.939,51
D 500.000 19.698
D 1.000.000 39.395
D 2.500.000 98.488
D 5.000.000 196.975
D 10.000.000 393.951
D 50.000.000 1.969.753