Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,03915 | ₾ 0,03963 | 0,04% |
3 tháng | ₾ 0,03889 | ₾ 0,03991 | 0,42% |
1 năm | ₾ 0,03889 | ₾ 0,04418 | 8,53% |
2 năm | ₾ 0,03889 | ₾ 0,05526 | 28,78% |
3 năm | ₾ 0,03889 | ₾ 0,06621 | 40,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Kari Gruzia (GEL) |
D 100 | ₾ 3,9395 |
D 500 | ₾ 19,698 |
D 1.000 | ₾ 39,395 |
D 2.500 | ₾ 98,488 |
D 5.000 | ₾ 196,98 |
D 10.000 | ₾ 393,95 |
D 25.000 | ₾ 984,88 |
D 50.000 | ₾ 1.969,75 |
D 100.000 | ₾ 3.939,51 |
D 500.000 | ₾ 19.698 |
D 1.000.000 | ₾ 39.395 |
D 2.500.000 | ₾ 98.488 |
D 5.000.000 | ₾ 196.975 |
D 10.000.000 | ₾ 393.951 |
D 50.000.000 | ₾ 1.969.753 |