Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 3.107,54 | FG 3.243,28 | 3,87% |
3 tháng | FG 3.107,54 | FG 3.265,69 | 4,71% |
1 năm | FG 3.107,54 | FG 3.410,80 | 7,12% |
2 năm | FG 2.929,17 | FG 3.477,09 | 6,09% |
3 năm | FG 2.678,64 | FG 3.477,09 | 7,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Franc Guinea (GNF) |
₾ 1 | FG 3.160,56 |
₾ 5 | FG 15.803 |
₾ 10 | FG 31.606 |
₾ 25 | FG 79.014 |
₾ 50 | FG 158.028 |
₾ 100 | FG 316.056 |
₾ 250 | FG 790.139 |
₾ 500 | FG 1.580.279 |
₾ 1.000 | FG 3.160.558 |
₾ 5.000 | FG 15.802.788 |
₾ 10.000 | FG 31.605.576 |
₾ 25.000 | FG 79.013.940 |
₾ 50.000 | FG 158.027.881 |
₾ 100.000 | FG 316.055.761 |
₾ 500.000 | FG 1.580.278.806 |