Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0003083 | ₾ 0,0003218 | 3,00% |
3 tháng | ₾ 0,0003062 | ₾ 0,0003218 | 4,24% |
1 năm | ₾ 0,0002932 | ₾ 0,0003218 | 7,65% |
2 năm | ₾ 0,0002876 | ₾ 0,0003401 | 4,95% |
3 năm | ₾ 0,0002876 | ₾ 0,0003733 | 7,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Kari Gruzia (GEL) |
FG 1.000 | ₾ 0,3199 |
FG 5.000 | ₾ 1,5993 |
FG 10.000 | ₾ 3,1986 |
FG 25.000 | ₾ 7,9965 |
FG 50.000 | ₾ 15,993 |
FG 100.000 | ₾ 31,986 |
FG 250.000 | ₾ 79,965 |
FG 500.000 | ₾ 159,93 |
FG 1.000.000 | ₾ 319,86 |
FG 5.000.000 | ₾ 1.599,30 |
FG 10.000.000 | ₾ 3.198,60 |
FG 25.000.000 | ₾ 7.996,51 |
FG 50.000.000 | ₾ 15.993 |
FG 100.000.000 | ₾ 31.986 |
FG 500.000.000 | ₾ 159.930 |