Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0003083 | ₾ 0,0003140 | 0,08% |
3 tháng | ₾ 0,0003062 | ₾ 0,0003153 | 0,31% |
1 năm | ₾ 0,0002932 | ₾ 0,0003176 | 4,12% |
2 năm | ₾ 0,0002876 | ₾ 0,0003414 | 9,07% |
3 năm | ₾ 0,0002876 | ₾ 0,0003733 | 9,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Kari Gruzia (GEL) |
FG 1.000 | ₾ 0,3107 |
FG 5.000 | ₾ 1,5534 |
FG 10.000 | ₾ 3,1068 |
FG 25.000 | ₾ 7,7670 |
FG 50.000 | ₾ 15,534 |
FG 100.000 | ₾ 31,068 |
FG 250.000 | ₾ 77,670 |
FG 500.000 | ₾ 155,34 |
FG 1.000.000 | ₾ 310,68 |
FG 5.000.000 | ₾ 1.553,39 |
FG 10.000.000 | ₾ 3.106,78 |
FG 25.000.000 | ₾ 7.766,95 |
FG 50.000.000 | ₾ 15.534 |
FG 100.000.000 | ₾ 31.068 |
FG 500.000.000 | ₾ 155.339 |