Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,8092 | Q 2,9344 | 3,96% |
3 tháng | Q 2,8092 | Q 2,9664 | 5,21% |
1 năm | Q 2,8092 | Q 3,0949 | 7,47% |
2 năm | Q 2,5713 | Q 3,1445 | 8,55% |
3 năm | Q 2,2743 | Q 3,1445 | 23,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₾ 1 | Q 2,8561 |
₾ 5 | Q 14,280 |
₾ 10 | Q 28,561 |
₾ 25 | Q 71,402 |
₾ 50 | Q 142,80 |
₾ 100 | Q 285,61 |
₾ 250 | Q 714,02 |
₾ 500 | Q 1.428,05 |
₾ 1.000 | Q 2.856,10 |
₾ 5.000 | Q 14.280 |
₾ 10.000 | Q 28.561 |
₾ 25.000 | Q 71.402 |
₾ 50.000 | Q 142.805 |
₾ 100.000 | Q 285.610 |
₾ 500.000 | Q 1.428.050 |