Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / GTQ Đảo
=
Q
16/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,8092 Q 2,9344 3,96%
3 tháng Q 2,8092 Q 2,9664 5,21%
1 năm Q 2,8092 Q 3,0949 7,47%
2 năm Q 2,5713 Q 3,1445 8,55%
3 năm Q 2,2743 Q 3,1445 23,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Quetzal Guatemala (GTQ)
1Q 2,8561
5Q 14,280
10Q 28,561
25Q 71,402
50Q 142,80
100Q 285,61
250Q 714,02
500Q 1.428,05
1.000Q 2.856,10
5.000Q 14.280
10.000Q 28.561
25.000Q 71.402
50.000Q 142.805
100.000Q 285.610
500.000Q 1.428.050