Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3408 | ₾ 0,3560 | 4,13% |
3 tháng | ₾ 0,3371 | ₾ 0,3560 | 5,49% |
1 năm | ₾ 0,3231 | ₾ 0,3560 | 8,07% |
2 năm | ₾ 0,3180 | ₾ 0,3889 | 7,88% |
3 năm | ₾ 0,3180 | ₾ 0,4397 | 18,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kari Gruzia (GEL) |
Q 10 | ₾ 3,5592 |
Q 50 | ₾ 17,796 |
Q 100 | ₾ 35,592 |
Q 250 | ₾ 88,980 |
Q 500 | ₾ 177,96 |
Q 1.000 | ₾ 355,92 |
Q 2.500 | ₾ 889,80 |
Q 5.000 | ₾ 1.779,60 |
Q 10.000 | ₾ 3.559,20 |
Q 50.000 | ₾ 17.796 |
Q 100.000 | ₾ 35.592 |
Q 250.000 | ₾ 88.980 |
Q 500.000 | ₾ 177.960 |
Q 1.000.000 | ₾ 355.920 |
Q 5.000.000 | ₾ 1.779.602 |