Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / GEL Đảo
Q
=
16/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3408 0,3560 4,13%
3 tháng 0,3371 0,3560 5,49%
1 năm 0,3231 0,3560 8,07%
2 năm 0,3180 0,3889 7,88%
3 năm 0,3180 0,4397 18,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Kari Gruzia (GEL)
Q 10 3,5592
Q 50 17,796
Q 100 35,592
Q 250 88,980
Q 500 177,96
Q 1.000 355,92
Q 2.500 889,80
Q 5.000 1.779,60
Q 10.000 3.559,20
Q 50.000 17.796
Q 100.000 35.592
Q 250.000 88.980
Q 500.000 177.960
Q 1.000.000 355.920
Q 5.000.000 1.779.602