Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,9128 | HK$ 2,9446 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 2,8857 | HK$ 2,9683 | 0,92% |
1 năm | HK$ 2,8747 | HK$ 3,0896 | 3,93% |
2 năm | HK$ 2,6223 | HK$ 3,1647 | 10,43% |
3 năm | HK$ 2,2905 | HK$ 3,1647 | 27,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₾ 1 | HK$ 2,7647 |
₾ 5 | HK$ 13,823 |
₾ 10 | HK$ 27,647 |
₾ 25 | HK$ 69,117 |
₾ 50 | HK$ 138,23 |
₾ 100 | HK$ 276,47 |
₾ 250 | HK$ 691,17 |
₾ 500 | HK$ 1.382,33 |
₾ 1.000 | HK$ 2.764,67 |
₾ 5.000 | HK$ 13.823 |
₾ 10.000 | HK$ 27.647 |
₾ 25.000 | HK$ 69.117 |
₾ 50.000 | HK$ 138.233 |
₾ 100.000 | HK$ 276.467 |
₾ 500.000 | HK$ 1.382.335 |