Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / HKD Đảo
=
HK$
15/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,9128 HK$ 2,9446 0,30%
3 tháng HK$ 2,8857 HK$ 2,9683 0,92%
1 năm HK$ 2,8747 HK$ 3,0896 3,93%
2 năm HK$ 2,6223 HK$ 3,1647 10,43%
3 năm HK$ 2,2905 HK$ 3,1647 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 2,7647
5HK$ 13,823
10HK$ 27,647
25HK$ 69,117
50HK$ 138,23
100HK$ 276,47
250HK$ 691,17
500HK$ 1.382,33
1.000HK$ 2.764,67
5.000HK$ 13.823
10.000HK$ 27.647
25.000HK$ 69.117
50.000HK$ 138.233
100.000HK$ 276.467
500.000HK$ 1.382.335