Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GEL Đảo
HK$
=
29/04/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3396 0,3464 1,17%
3 tháng 0,3369 0,3465 0,39%
1 năm 0,3160 0,3479 7,07%
2 năm 0,3160 0,3900 11,95%
3 năm 0,3160 0,4467 22,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kari Gruzia (GEL)
HK$ 10 3,4232
HK$ 50 17,116
HK$ 100 34,232
HK$ 250 85,581
HK$ 500 171,16
HK$ 1.000 342,32
HK$ 2.500 855,81
HK$ 5.000 1.711,62
HK$ 10.000 3.423,25
HK$ 50.000 17.116
HK$ 100.000 34.232
HK$ 250.000 85.581
HK$ 500.000 171.162
HK$ 1.000.000 342.325
HK$ 5.000.000 1.711.624