Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3396 | ₾ 0,3464 | 1,17% |
3 tháng | ₾ 0,3369 | ₾ 0,3465 | 0,39% |
1 năm | ₾ 0,3160 | ₾ 0,3479 | 7,07% |
2 năm | ₾ 0,3160 | ₾ 0,3900 | 11,95% |
3 năm | ₾ 0,3160 | ₾ 0,4467 | 22,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kari Gruzia (GEL) |
HK$ 10 | ₾ 3,4232 |
HK$ 50 | ₾ 17,116 |
HK$ 100 | ₾ 34,232 |
HK$ 250 | ₾ 85,581 |
HK$ 500 | ₾ 171,16 |
HK$ 1.000 | ₾ 342,32 |
HK$ 2.500 | ₾ 855,81 |
HK$ 5.000 | ₾ 1.711,62 |
HK$ 10.000 | ₾ 3.423,25 |
HK$ 50.000 | ₾ 17.116 |
HK$ 100.000 | ₾ 34.232 |
HK$ 250.000 | ₾ 85.581 |
HK$ 500.000 | ₾ 171.162 |
HK$ 1.000.000 | ₾ 342.325 |
HK$ 5.000.000 | ₾ 1.711.624 |