Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,8826 | L 9,3140 | 4,33% |
3 tháng | L 8,8826 | L 9,3768 | 5,15% |
1 năm | L 8,8826 | L 9,7379 | 7,14% |
2 năm | L 8,1972 | L 9,9407 | 7,60% |
3 năm | L 7,1183 | L 9,9407 | 24,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Lempira Honduras (HNL) |
₾ 1 | L 8,9391 |
₾ 5 | L 44,695 |
₾ 10 | L 89,391 |
₾ 25 | L 223,48 |
₾ 50 | L 446,95 |
₾ 100 | L 893,91 |
₾ 250 | L 2.234,76 |
₾ 500 | L 4.469,53 |
₾ 1.000 | L 8.939,06 |
₾ 5.000 | L 44.695 |
₾ 10.000 | L 89.391 |
₾ 25.000 | L 223.476 |
₾ 50.000 | L 446.953 |
₾ 100.000 | L 893.906 |
₾ 500.000 | L 4.469.528 |