Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / HNL Đảo
=
L
16/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 8,8826 L 9,3140 4,33%
3 tháng L 8,8826 L 9,3768 5,15%
1 năm L 8,8826 L 9,7379 7,14%
2 năm L 8,1972 L 9,9407 7,60%
3 năm L 7,1183 L 9,9407 24,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Lempira Honduras (HNL)
1L 8,9391
5L 44,695
10L 89,391
25L 223,48
50L 446,95
100L 893,91
250L 2.234,76
500L 4.469,53
1.000L 8.939,06
5.000L 44.695
10.000L 89.391
25.000L 223.476
50.000L 446.953
100.000L 893.906
500.000L 4.469.528