Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1074 | ₾ 0,1126 | 4,53% |
3 tháng | ₾ 0,1066 | ₾ 0,1126 | 5,43% |
1 năm | ₾ 0,1027 | ₾ 0,1126 | 7,69% |
2 năm | ₾ 0,1006 | ₾ 0,1220 | 7,06% |
3 năm | ₾ 0,1006 | ₾ 0,1405 | 19,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 11,187 |
L 500 | ₾ 55,934 |
L 1.000 | ₾ 111,87 |
L 2.500 | ₾ 279,67 |
L 5.000 | ₾ 559,34 |
L 10.000 | ₾ 1.118,69 |
L 25.000 | ₾ 2.796,72 |
L 50.000 | ₾ 5.593,43 |
L 100.000 | ₾ 11.187 |
L 500.000 | ₾ 55.934 |
L 1.000.000 | ₾ 111.869 |
L 2.500.000 | ₾ 279.672 |
L 5.000.000 | ₾ 559.343 |
L 10.000.000 | ₾ 1.118.686 |
L 50.000.000 | ₾ 5.593.432 |