Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 2,5063 | kn 2,6621 | 5,85% |
3 tháng | kn 2,5063 | kn 2,6621 | 5,55% |
1 năm | kn 2,5063 | kn 2,7670 | 7,24% |
2 năm | kn 2,3533 | kn 2,8191 | 3,87% |
3 năm | kn 1,8180 | kn 2,8191 | 37,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kuna Croatia (HRK) |
₾ 1 | kn 2,5088 |
₾ 5 | kn 12,544 |
₾ 10 | kn 25,088 |
₾ 25 | kn 62,719 |
₾ 50 | kn 125,44 |
₾ 100 | kn 250,88 |
₾ 250 | kn 627,19 |
₾ 500 | kn 1.254,38 |
₾ 1.000 | kn 2.508,76 |
₾ 5.000 | kn 12.544 |
₾ 10.000 | kn 25.088 |
₾ 25.000 | kn 62.719 |
₾ 50.000 | kn 125.438 |
₾ 100.000 | kn 250.876 |
₾ 500.000 | kn 1.254.379 |