Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / GEL Đảo
kn
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3760 0,3990 4,97%
3 tháng 0,3756 0,3990 4,98%
1 năm 0,3614 0,3990 8,10%
2 năm 0,3547 0,4249 4,80%
3 năm 0,3547 0,5500 27,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Kari Gruzia (GEL)
kn 10 3,9673
kn 50 19,837
kn 100 39,673
kn 250 99,183
kn 500 198,37
kn 1.000 396,73
kn 2.500 991,83
kn 5.000 1.983,67
kn 10.000 3.967,34
kn 50.000 19.837
kn 100.000 39.673
kn 250.000 99.183
kn 500.000 198.367
kn 1.000.000 396.734
kn 5.000.000 1.983.668