Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3760 | ₾ 0,3990 | 4,97% |
3 tháng | ₾ 0,3756 | ₾ 0,3990 | 4,98% |
1 năm | ₾ 0,3614 | ₾ 0,3990 | 8,10% |
2 năm | ₾ 0,3547 | ₾ 0,4249 | 4,80% |
3 năm | ₾ 0,3547 | ₾ 0,5500 | 27,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Kari Gruzia (GEL) |
kn 10 | ₾ 3,9673 |
kn 50 | ₾ 19,837 |
kn 100 | ₾ 39,673 |
kn 250 | ₾ 99,183 |
kn 500 | ₾ 198,37 |
kn 1.000 | ₾ 396,73 |
kn 2.500 | ₾ 991,83 |
kn 5.000 | ₾ 1.983,67 |
kn 10.000 | ₾ 3.967,34 |
kn 50.000 | ₾ 19.837 |
kn 100.000 | ₾ 39.673 |
kn 250.000 | ₾ 99.183 |
kn 500.000 | ₾ 198.367 |
kn 1.000.000 | ₾ 396.734 |
kn 5.000.000 | ₾ 1.983.668 |