Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / HTG Đảo
=
G
16/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 48,006 G 49,989 3,74%
3 tháng G 48,006 G 50,237 4,07%
1 năm G 48,006 G 56,939 14,35%
2 năm G 37,450 G 62,421 28,19%
3 năm G 25,998 G 62,421 82,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Gourde Haiti (HTG)
1G 48,769
5G 243,85
10G 487,69
25G 1.219,23
50G 2.438,46
100G 4.876,91
250G 12.192
500G 24.385
1.000G 48.769
5.000G 243.846
10.000G 487.691
25.000G 1.219.229
50.000G 2.438.457
100.000G 4.876.914
500.000G 24.384.572