Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 48,006 | G 49,989 | 3,74% |
3 tháng | G 48,006 | G 50,237 | 4,07% |
1 năm | G 48,006 | G 56,939 | 14,35% |
2 năm | G 37,450 | G 62,421 | 28,19% |
3 năm | G 25,998 | G 62,421 | 82,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Gourde Haiti (HTG) |
₾ 1 | G 48,769 |
₾ 5 | G 243,85 |
₾ 10 | G 487,69 |
₾ 25 | G 1.219,23 |
₾ 50 | G 2.438,46 |
₾ 100 | G 4.876,91 |
₾ 250 | G 12.192 |
₾ 500 | G 24.385 |
₾ 1.000 | G 48.769 |
₾ 5.000 | G 243.846 |
₾ 10.000 | G 487.691 |
₾ 25.000 | G 1.219.229 |
₾ 50.000 | G 2.438.457 |
₾ 100.000 | G 4.876.914 |
₾ 500.000 | G 24.384.572 |