Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GEL Đảo
G
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02000 0,02025 0,15%
3 tháng 0,01991 0,02047 0,00%
1 năm 0,01701 0,02052 18,55%
2 năm 0,01602 0,02748 25,79%
3 năm 0,01602 0,04004 48,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Kari Gruzia (GEL)
G 100 2,0178
G 500 10,089
G 1.000 20,178
G 2.500 50,445
G 5.000 100,89
G 10.000 201,78
G 25.000 504,45
G 50.000 1.008,90
G 100.000 2.017,80
G 500.000 10.089
G 1.000.000 20.178
G 2.500.000 50.445
G 5.000.000 100.890
G 10.000.000 201.780
G 50.000.000 1.008.900