Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02000 | ₾ 0,02025 | 0,15% |
3 tháng | ₾ 0,01991 | ₾ 0,02047 | 0,00% |
1 năm | ₾ 0,01701 | ₾ 0,02052 | 18,55% |
2 năm | ₾ 0,01602 | ₾ 0,02748 | 25,79% |
3 năm | ₾ 0,01602 | ₾ 0,04004 | 48,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Kari Gruzia (GEL) |
G 100 | ₾ 2,0178 |
G 500 | ₾ 10,089 |
G 1.000 | ₾ 20,178 |
G 2.500 | ₾ 50,445 |
G 5.000 | ₾ 100,89 |
G 10.000 | ₾ 201,78 |
G 25.000 | ₾ 504,45 |
G 50.000 | ₾ 1.008,90 |
G 100.000 | ₾ 2.017,80 |
G 500.000 | ₾ 10.089 |
G 1.000.000 | ₾ 20.178 |
G 2.500.000 | ₾ 50.445 |
G 5.000.000 | ₾ 100.890 |
G 10.000.000 | ₾ 201.780 |
G 50.000.000 | ₾ 1.008.900 |