Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 133,57 | Ft 139,50 | 4,05% |
3 tháng | Ft 133,11 | Ft 139,50 | 2,08% |
1 năm | Ft 127,59 | Ft 139,51 | 1,53% |
2 năm | Ft 122,75 | Ft 159,95 | 7,69% |
3 năm | Ft 84,806 | Ft 159,95 | 57,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Forint Hungary (HUF) |
₾ 1 | Ft 128,09 |
₾ 5 | Ft 640,45 |
₾ 10 | Ft 1.280,90 |
₾ 25 | Ft 3.202,24 |
₾ 50 | Ft 6.404,48 |
₾ 100 | Ft 12.809 |
₾ 250 | Ft 32.022 |
₾ 500 | Ft 64.045 |
₾ 1.000 | Ft 128.090 |
₾ 5.000 | Ft 640.448 |
₾ 10.000 | Ft 1.280.895 |
₾ 25.000 | Ft 3.202.238 |
₾ 50.000 | Ft 6.404.476 |
₾ 100.000 | Ft 12.808.951 |
₾ 500.000 | Ft 64.044.757 |