Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / HUF Đảo
=
Ft
16/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 133,57 Ft 139,50 4,05%
3 tháng Ft 133,11 Ft 139,50 2,08%
1 năm Ft 127,59 Ft 139,51 1,53%
2 năm Ft 122,75 Ft 159,95 7,69%
3 năm Ft 84,806 Ft 159,95 57,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Forint Hungary (HUF)
1Ft 128,09
5Ft 640,45
10Ft 1.280,90
25Ft 3.202,24
50Ft 6.404,48
100Ft 12.809
250Ft 32.022
500Ft 64.045
1.000Ft 128.090
5.000Ft 640.448
10.000Ft 1.280.895
25.000Ft 3.202.238
50.000Ft 6.404.476
100.000Ft 12.808.951
500.000Ft 64.044.757