Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,007168 | ₾ 0,007789 | 8,06% |
3 tháng | ₾ 0,007168 | ₾ 0,007789 | 6,75% |
1 năm | ₾ 0,007168 | ₾ 0,007838 | 3,13% |
2 năm | ₾ 0,006252 | ₾ 0,008146 | 3,39% |
3 năm | ₾ 0,006252 | ₾ 0,01179 | 33,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kari Gruzia (GEL) |
Ft 1.000 | ₾ 7,6893 |
Ft 5.000 | ₾ 38,446 |
Ft 10.000 | ₾ 76,893 |
Ft 25.000 | ₾ 192,23 |
Ft 50.000 | ₾ 384,46 |
Ft 100.000 | ₾ 768,93 |
Ft 250.000 | ₾ 1.922,32 |
Ft 500.000 | ₾ 3.844,65 |
Ft 1.000.000 | ₾ 7.689,30 |
Ft 5.000.000 | ₾ 38.446 |
Ft 10.000.000 | ₾ 76.893 |
Ft 25.000.000 | ₾ 192.232 |
Ft 50.000.000 | ₾ 384.465 |
Ft 100.000.000 | ₾ 768.930 |
Ft 500.000.000 | ₾ 3.844.648 |