Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GEL Đảo
Ft
=
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,007168 0,007789 8,06%
3 tháng 0,007168 0,007789 6,75%
1 năm 0,007168 0,007838 3,13%
2 năm 0,006252 0,008146 3,39%
3 năm 0,006252 0,01179 33,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kari Gruzia (GEL)
Ft 1.000 7,6893
Ft 5.000 38,446
Ft 10.000 76,893
Ft 25.000 192,23
Ft 50.000 384,46
Ft 100.000 768,93
Ft 250.000 1.922,32
Ft 500.000 3.844,65
Ft 1.000.000 7.689,30
Ft 5.000.000 38.446
Ft 10.000.000 76.893
Ft 25.000.000 192.232
Ft 50.000.000 384.465
Ft 100.000.000 768.930
Ft 500.000.000 3.844.648