Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / IDR Đảo
=
Rp
29/04/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 5.901,50 Rp 6.113,55 2,39%
3 tháng Rp 5.781,82 Rp 6.113,55 2,72%
1 năm Rp 5.680,87 Rp 6.113,55 2,76%
2 năm Rp 4.765,93 Rp 6.113,55 26,77%
3 năm Rp 4.144,87 Rp 6.113,55 44,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 6.053,19
5Rp 30.266
10Rp 60.532
25Rp 151.330
50Rp 302.659
100Rp 605.319
250Rp 1.513.296
500Rp 3.026.593
1.000Rp 6.053.185
5.000Rp 30.265.927
10.000Rp 60.531.854
25.000Rp 151.329.635
50.000Rp 302.659.270
100.000Rp 605.318.540
500.000Rp 3.026.592.700