Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 5.901,50 | Rp 6.113,55 | 2,39% |
3 tháng | Rp 5.781,82 | Rp 6.113,55 | 2,72% |
1 năm | Rp 5.680,87 | Rp 6.113,55 | 2,76% |
2 năm | Rp 4.765,93 | Rp 6.113,55 | 26,77% |
3 năm | Rp 4.144,87 | Rp 6.113,55 | 44,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₾ 1 | Rp 6.053,19 |
₾ 5 | Rp 30.266 |
₾ 10 | Rp 60.532 |
₾ 25 | Rp 151.330 |
₾ 50 | Rp 302.659 |
₾ 100 | Rp 605.319 |
₾ 250 | Rp 1.513.296 |
₾ 500 | Rp 3.026.593 |
₾ 1.000 | Rp 6.053.185 |
₾ 5.000 | Rp 30.265.927 |
₾ 10.000 | Rp 60.531.854 |
₾ 25.000 | Rp 151.329.635 |
₾ 50.000 | Rp 302.659.270 |
₾ 100.000 | Rp 605.318.540 |
₾ 500.000 | Rp 3.026.592.700 |