Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ILS Đảo
=
16/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3300 1,4243 6,01%
3 tháng 1,3300 1,4243 2,87%
1 năm 1,3300 1,5130 6,13%
2 năm 1,1148 1,5130 17,21%
3 năm 0,9629 1,5130 37,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shekel Israel mới (ILS)
1 1,3586
5 6,7929
10 13,586
25 33,964
50 67,929
100 135,86
250 339,64
500 679,29
1.000 1.358,57
5.000 6.792,87
10.000 13.586
25.000 33.964
50.000 67.929
100.000 135.857
500.000 679.287