Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,3300 | ₪ 1,4243 | 6,01% |
3 tháng | ₪ 1,3300 | ₪ 1,4243 | 2,87% |
1 năm | ₪ 1,3300 | ₪ 1,5130 | 6,13% |
2 năm | ₪ 1,1148 | ₪ 1,5130 | 17,21% |
3 năm | ₪ 0,9629 | ₪ 1,5130 | 37,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shekel Israel mới (ILS) |
₾ 1 | ₪ 1,3586 |
₾ 5 | ₪ 6,7929 |
₾ 10 | ₪ 13,586 |
₾ 25 | ₪ 33,964 |
₾ 50 | ₪ 67,929 |
₾ 100 | ₪ 135,86 |
₾ 250 | ₪ 339,64 |
₾ 500 | ₪ 679,29 |
₾ 1.000 | ₪ 1.358,57 |
₾ 5.000 | ₪ 6.792,87 |
₾ 10.000 | ₪ 13.586 |
₾ 25.000 | ₪ 33.964 |
₾ 50.000 | ₪ 67.929 |
₾ 100.000 | ₪ 135.857 |
₾ 500.000 | ₪ 679.287 |