Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / GEL Đảo
=
14/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7021 0,7198 0,19%
3 tháng 0,7021 0,7515 1,03%
1 năm 0,6610 0,7515 1,86%
2 năm 0,6610 0,8970 18,63%
3 năm 0,6610 1,0406 31,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Kari Gruzia (GEL)
1 0,7205
5 3,6024
10 7,2048
25 18,012
50 36,024
100 72,048
250 180,12
500 360,24
1.000 720,48
5.000 3.602,38
10.000 7.204,77
25.000 18.012
50.000 36.024
100.000 72.048
500.000 360.238