Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7021 | ₾ 0,7198 | 0,19% |
3 tháng | ₾ 0,7021 | ₾ 0,7515 | 1,03% |
1 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 0,7515 | 1,86% |
2 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 0,8970 | 18,63% |
3 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 1,0406 | 31,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Kari Gruzia (GEL) |
₪ 1 | ₾ 0,7205 |
₪ 5 | ₾ 3,6024 |
₪ 10 | ₾ 7,2048 |
₪ 25 | ₾ 18,012 |
₪ 50 | ₾ 36,024 |
₪ 100 | ₾ 72,048 |
₪ 250 | ₾ 180,12 |
₪ 500 | ₾ 360,24 |
₪ 1.000 | ₾ 720,48 |
₪ 5.000 | ₾ 3.602,38 |
₪ 10.000 | ₾ 7.204,77 |
₪ 25.000 | ₾ 18.012 |
₪ 50.000 | ₾ 36.024 |
₪ 100.000 | ₾ 72.048 |
₪ 500.000 | ₾ 360.238 |