Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 30,199 | ₹ 31,451 | 3,98% |
3 tháng | ₹ 30,199 | ₹ 31,504 | 4,14% |
1 năm | ₹ 30,199 | ₹ 32,694 | 5,61% |
2 năm | ₹ 25,928 | ₹ 33,016 | 15,58% |
3 năm | ₹ 21,576 | ₹ 33,016 | 39,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₾ 1 | ₹ 30,695 |
₾ 5 | ₹ 153,48 |
₾ 10 | ₹ 306,95 |
₾ 25 | ₹ 767,38 |
₾ 50 | ₹ 1.534,77 |
₾ 100 | ₹ 3.069,53 |
₾ 250 | ₹ 7.673,83 |
₾ 500 | ₹ 15.348 |
₾ 1.000 | ₹ 30.695 |
₾ 5.000 | ₹ 153.477 |
₾ 10.000 | ₹ 306.953 |
₾ 25.000 | ₹ 767.383 |
₾ 50.000 | ₹ 1.534.766 |
₾ 100.000 | ₹ 3.069.531 |
₾ 500.000 | ₹ 15.347.657 |