Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / INR Đảo
=
16/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,199 31,451 3,98%
3 tháng 30,199 31,504 4,14%
1 năm 30,199 32,694 5,61%
2 năm 25,928 33,016 15,58%
3 năm 21,576 33,016 39,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Ấn Độ (INR)
1 30,695
5 153,48
10 306,95
25 767,38
50 1.534,77
100 3.069,53
250 7.673,83
500 15.348
1.000 30.695
5.000 153.477
10.000 306.953
25.000 767.383
50.000 1.534.766
100.000 3.069.531
500.000 15.347.657