Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,03180 | ₾ 0,03221 | 0,54% |
3 tháng | ₾ 0,03174 | ₾ 0,03260 | 0,006% |
1 năm | ₾ 0,03029 | ₾ 0,03261 | 5,56% |
2 năm | ₾ 0,03029 | ₾ 0,03949 | 18,56% |
3 năm | ₾ 0,03029 | ₾ 0,04677 | 31,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kari Gruzia (GEL) |
₹ 100 | ₾ 3,1990 |
₹ 500 | ₾ 15,995 |
₹ 1.000 | ₾ 31,990 |
₹ 2.500 | ₾ 79,974 |
₹ 5.000 | ₾ 159,95 |
₹ 10.000 | ₾ 319,90 |
₹ 25.000 | ₾ 799,74 |
₹ 50.000 | ₾ 1.599,48 |
₹ 100.000 | ₾ 3.198,96 |
₹ 500.000 | ₾ 15.995 |
₹ 1.000.000 | ₾ 31.990 |
₹ 2.500.000 | ₾ 79.974 |
₹ 5.000.000 | ₾ 159.948 |
₹ 10.000.000 | ₾ 319.896 |
₹ 50.000.000 | ₾ 1.599.482 |