Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / GEL Đảo
=
08/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03180 0,03221 0,54%
3 tháng 0,03174 0,03260 0,006%
1 năm 0,03029 0,03261 5,56%
2 năm 0,03029 0,03949 18,56%
3 năm 0,03029 0,04677 31,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Kari Gruzia (GEL)
100 3,1990
500 15,995
1.000 31,990
2.500 79,974
5.000 159,95
10.000 319,90
25.000 799,74
50.000 1.599,48
100.000 3.198,96
500.000 15.995
1.000.000 31.990
2.500.000 79.974
5.000.000 159.948
10.000.000 319.896
50.000.000 1.599.482