Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / IQD Đảo
=
IQD
16/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 470,77 IQD 494,20 4,44%
3 tháng IQD 470,77 IQD 497,67 5,29%
1 năm IQD 470,77 IQD 519,79 7,67%
2 năm IQD 470,77 IQD 586,35 3,65%
3 năm IQD 430,08 IQD 586,35 9,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 481,63
5IQD 2.408,15
10IQD 4.816,30
25IQD 12.041
50IQD 24.082
100IQD 48.163
250IQD 120.408
500IQD 240.815
1.000IQD 481.630
5.000IQD 2.408.150
10.000IQD 4.816.301
25.000IQD 12.040.752
50.000IQD 24.081.505
100.000IQD 48.163.010
500.000IQD 240.815.048