Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 470,77 | IQD 494,20 | 4,44% |
3 tháng | IQD 470,77 | IQD 497,67 | 5,29% |
1 năm | IQD 470,77 | IQD 519,79 | 7,67% |
2 năm | IQD 470,77 | IQD 586,35 | 3,65% |
3 năm | IQD 430,08 | IQD 586,35 | 9,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Iraq (IQD) |
₾ 1 | IQD 481,63 |
₾ 5 | IQD 2.408,15 |
₾ 10 | IQD 4.816,30 |
₾ 25 | IQD 12.041 |
₾ 50 | IQD 24.082 |
₾ 100 | IQD 48.163 |
₾ 250 | IQD 120.408 |
₾ 500 | IQD 240.815 |
₾ 1.000 | IQD 481.630 |
₾ 5.000 | IQD 2.408.150 |
₾ 10.000 | IQD 4.816.301 |
₾ 25.000 | IQD 12.040.752 |
₾ 50.000 | IQD 24.081.505 |
₾ 100.000 | IQD 48.163.010 |
₾ 500.000 | IQD 240.815.048 |