Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GEL Đảo
IQD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002023 0,002052 1,37%
3 tháng 0,002009 0,002086 1,18%
1 năm 0,001908 0,002086 7,44%
2 năm 0,001705 0,002086 0,92%
3 năm 0,001705 0,002348 11,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Kari Gruzia (GEL)
IQD 1.000 2,0421
IQD 5.000 10,210
IQD 10.000 20,421
IQD 25.000 51,052
IQD 50.000 102,10
IQD 100.000 204,21
IQD 250.000 510,52
IQD 500.000 1.021,05
IQD 1.000.000 2.042,09
IQD 5.000.000 10.210
IQD 10.000.000 20.421
IQD 25.000.000 51.052
IQD 50.000.000 102.105
IQD 100.000.000 204.209
IQD 500.000.000 1.021.047