Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,002023 | ₾ 0,002052 | 1,37% |
3 tháng | ₾ 0,002009 | ₾ 0,002086 | 1,18% |
1 năm | ₾ 0,001908 | ₾ 0,002086 | 7,44% |
2 năm | ₾ 0,001705 | ₾ 0,002086 | 0,92% |
3 năm | ₾ 0,001705 | ₾ 0,002348 | 11,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Kari Gruzia (GEL) |
IQD 1.000 | ₾ 2,0421 |
IQD 5.000 | ₾ 10,210 |
IQD 10.000 | ₾ 20,421 |
IQD 25.000 | ₾ 51,052 |
IQD 50.000 | ₾ 102,10 |
IQD 100.000 | ₾ 204,21 |
IQD 250.000 | ₾ 510,52 |
IQD 500.000 | ₾ 1.021,05 |
IQD 1.000.000 | ₾ 2.042,09 |
IQD 5.000.000 | ₾ 10.210 |
IQD 10.000.000 | ₾ 20.421 |
IQD 25.000.000 | ₾ 51.052 |
IQD 50.000.000 | ₾ 102.105 |
IQD 100.000.000 | ₾ 204.209 |
IQD 500.000.000 | ₾ 1.021.047 |