Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / IRR Đảo
=
IRR
16/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 15.666 IRR 15.818 0,00%
3 tháng IRR 15.511 IRR 15.979 0,65%
1 năm IRR 15.511 IRR 16.709 3,96%
2 năm IRR 14.170 IRR 17.046 10,17%
3 năm IRR 12.421 IRR 17.046 26,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rial Iran (IRR)
1IRR 15.212
5IRR 76.062
10IRR 152.125
25IRR 380.312
50IRR 760.624
100IRR 1.521.248
250IRR 3.803.120
500IRR 7.606.240
1.000IRR 15.212.480
5.000IRR 76.062.398
10.000IRR 152.124.795
25.000IRR 380.311.989
50.000IRR 760.623.977
100.000IRR 1.521.247.955
500.000IRR 7.606.239.773