Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 15.666 | IRR 15.818 | 0,00% |
3 tháng | IRR 15.511 | IRR 15.979 | 0,65% |
1 năm | IRR 15.511 | IRR 16.709 | 3,96% |
2 năm | IRR 14.170 | IRR 17.046 | 10,17% |
3 năm | IRR 12.421 | IRR 17.046 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rial Iran (IRR) |
₾ 1 | IRR 15.212 |
₾ 5 | IRR 76.062 |
₾ 10 | IRR 152.125 |
₾ 25 | IRR 380.312 |
₾ 50 | IRR 760.624 |
₾ 100 | IRR 1.521.248 |
₾ 250 | IRR 3.803.120 |
₾ 500 | IRR 7.606.240 |
₾ 1.000 | IRR 15.212.480 |
₾ 5.000 | IRR 76.062.398 |
₾ 10.000 | IRR 152.124.795 |
₾ 25.000 | IRR 380.311.989 |
₾ 50.000 | IRR 760.623.977 |
₾ 100.000 | IRR 1.521.247.955 |
₾ 500.000 | IRR 7.606.239.773 |