Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / GEL Đảo
IRR
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00006322 0,00006574 3,35%
3 tháng 0,00006258 0,00006574 4,38%
1 năm 0,00005985 0,00006574 8,30%
2 năm 0,00005866 0,00007057 6,85%
3 năm 0,00005866 0,00008051 18,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Kari Gruzia (GEL)
IRR 1.000 0,06538
IRR 5.000 0,3269
IRR 10.000 0,6538
IRR 25.000 1,6345
IRR 50.000 3,2689
IRR 100.000 6,5379
IRR 250.000 16,345
IRR 500.000 32,689
IRR 1.000.000 65,379
IRR 5.000.000 326,89
IRR 10.000.000 653,79
IRR 25.000.000 1.634,47
IRR 50.000.000 3.268,95
IRR 100.000.000 6.537,89
IRR 500.000.000 32.689