Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,00006322 | ₾ 0,00006574 | 3,35% |
3 tháng | ₾ 0,00006258 | ₾ 0,00006574 | 4,38% |
1 năm | ₾ 0,00005985 | ₾ 0,00006574 | 8,30% |
2 năm | ₾ 0,00005866 | ₾ 0,00007057 | 6,85% |
3 năm | ₾ 0,00005866 | ₾ 0,00008051 | 18,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Kari Gruzia (GEL) |
IRR 1.000 | ₾ 0,06538 |
IRR 5.000 | ₾ 0,3269 |
IRR 10.000 | ₾ 0,6538 |
IRR 25.000 | ₾ 1,6345 |
IRR 50.000 | ₾ 3,2689 |
IRR 100.000 | ₾ 6,5379 |
IRR 250.000 | ₾ 16,345 |
IRR 500.000 | ₾ 32,689 |
IRR 1.000.000 | ₾ 65,379 |
IRR 5.000.000 | ₾ 326,89 |
IRR 10.000.000 | ₾ 653,79 |
IRR 25.000.000 | ₾ 1.634,47 |
IRR 50.000.000 | ₾ 3.268,95 |
IRR 100.000.000 | ₾ 6.537,89 |
IRR 500.000.000 | ₾ 32.689 |