Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / GEL Đảo
IRR
=
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00006322 0,00006383 0,12%
3 tháng 0,00006258 0,00006447 0,34%
1 năm 0,00005985 0,00006447 4,00%
2 năm 0,00005866 0,00007057 9,34%
3 năm 0,00005866 0,00008051 21,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Kari Gruzia (GEL)
IRR 1.000 0,06346
IRR 5.000 0,3173
IRR 10.000 0,6346
IRR 25.000 1,5865
IRR 50.000 3,1729
IRR 100.000 6,3458
IRR 250.000 15,865
IRR 500.000 31,729
IRR 1.000.000 63,458
IRR 5.000.000 317,29
IRR 10.000.000 634,58
IRR 25.000.000 1.586,45
IRR 50.000.000 3.172,91
IRR 100.000.000 6.345,81
IRR 500.000.000 31.729