Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,00006322 | ₾ 0,00006383 | 0,12% |
3 tháng | ₾ 0,00006258 | ₾ 0,00006447 | 0,34% |
1 năm | ₾ 0,00005985 | ₾ 0,00006447 | 4,00% |
2 năm | ₾ 0,00005866 | ₾ 0,00007057 | 9,34% |
3 năm | ₾ 0,00005866 | ₾ 0,00008051 | 21,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Kari Gruzia (GEL) |
IRR 1.000 | ₾ 0,06346 |
IRR 5.000 | ₾ 0,3173 |
IRR 10.000 | ₾ 0,6346 |
IRR 25.000 | ₾ 1,5865 |
IRR 50.000 | ₾ 3,1729 |
IRR 100.000 | ₾ 6,3458 |
IRR 250.000 | ₾ 15,865 |
IRR 500.000 | ₾ 31,729 |
IRR 1.000.000 | ₾ 63,458 |
IRR 5.000.000 | ₾ 317,29 |
IRR 10.000.000 | ₾ 634,58 |
IRR 25.000.000 | ₾ 1.586,45 |
IRR 50.000.000 | ₾ 3.172,91 |
IRR 100.000.000 | ₾ 6.345,81 |
IRR 500.000.000 | ₾ 31.729 |