Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ISK Đảo
=
kr
16/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 50,000 kr 53,180 5,98%
3 tháng kr 50,000 kr 53,180 4,54%
1 năm kr 49,713 kr 55,413 8,32%
2 năm kr 42,781 kr 55,413 12,38%
3 năm kr 36,248 kr 55,413 36,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Krona Iceland (ISK)
1kr 50,007
5kr 250,04
10kr 500,07
25kr 1.250,18
50kr 2.500,36
100kr 5.000,72
250kr 12.502
500kr 25.004
1.000kr 50.007
5.000kr 250.036
10.000kr 500.072
25.000kr 1.250.181
50.000kr 2.500.362
100.000kr 5.000.723
500.000kr 25.003.617