Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 50,000 | kr 53,180 | 5,98% |
3 tháng | kr 50,000 | kr 53,180 | 4,54% |
1 năm | kr 49,713 | kr 55,413 | 8,32% |
2 năm | kr 42,781 | kr 55,413 | 12,38% |
3 năm | kr 36,248 | kr 55,413 | 36,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Krona Iceland (ISK) |
₾ 1 | kr 50,007 |
₾ 5 | kr 250,04 |
₾ 10 | kr 500,07 |
₾ 25 | kr 1.250,18 |
₾ 50 | kr 2.500,36 |
₾ 100 | kr 5.000,72 |
₾ 250 | kr 12.502 |
₾ 500 | kr 25.004 |
₾ 1.000 | kr 50.007 |
₾ 5.000 | kr 250.036 |
₾ 10.000 | kr 500.072 |
₾ 25.000 | kr 1.250.181 |
₾ 50.000 | kr 2.500.362 |
₾ 100.000 | kr 5.000.723 |
₾ 500.000 | kr 25.003.617 |