Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01880 | ₾ 0,01921 | 1,29% |
3 tháng | ₾ 0,01880 | ₾ 0,01993 | 0,21% |
1 năm | ₾ 0,01805 | ₾ 0,02012 | 3,04% |
2 năm | ₾ 0,01805 | ₾ 0,02337 | 14,90% |
3 năm | ₾ 0,01805 | ₾ 0,02759 | 30,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Kari Gruzia (GEL) |
kr 100 | ₾ 1,9188 |
kr 500 | ₾ 9,5940 |
kr 1.000 | ₾ 19,188 |
kr 2.500 | ₾ 47,970 |
kr 5.000 | ₾ 95,940 |
kr 10.000 | ₾ 191,88 |
kr 25.000 | ₾ 479,70 |
kr 50.000 | ₾ 959,40 |
kr 100.000 | ₾ 1.918,79 |
kr 500.000 | ₾ 9.593,96 |
kr 1.000.000 | ₾ 19.188 |
kr 2.500.000 | ₾ 47.970 |
kr 5.000.000 | ₾ 95.940 |
kr 10.000.000 | ₾ 191.879 |
kr 50.000.000 | ₾ 959.396 |