Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GEL Đảo
kr
=
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01880 0,01921 1,29%
3 tháng 0,01880 0,01993 0,21%
1 năm 0,01805 0,02012 3,04%
2 năm 0,01805 0,02337 14,90%
3 năm 0,01805 0,02759 30,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Kari Gruzia (GEL)
kr 100 1,9188
kr 500 9,5940
kr 1.000 19,188
kr 2.500 47,970
kr 5.000 95,940
kr 10.000 191,88
kr 25.000 479,70
kr 50.000 959,40
kr 100.000 1.918,79
kr 500.000 9.593,96
kr 1.000.000 19.188
kr 2.500.000 47.970
kr 5.000.000 95.940
kr 10.000.000 191.879
kr 50.000.000 959.396