Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 56,378 | J$ 58,916 | 3,50% |
3 tháng | J$ 56,378 | J$ 59,525 | 5,06% |
1 năm | J$ 56,378 | J$ 61,312 | 6,40% |
2 năm | J$ 51,186 | J$ 62,150 | 8,66% |
3 năm | J$ 44,252 | J$ 62,150 | 27,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Jamaica (JMD) |
₾ 1 | J$ 57,454 |
₾ 5 | J$ 287,27 |
₾ 10 | J$ 574,54 |
₾ 25 | J$ 1.436,34 |
₾ 50 | J$ 2.872,69 |
₾ 100 | J$ 5.745,37 |
₾ 250 | J$ 14.363 |
₾ 500 | J$ 28.727 |
₾ 1.000 | J$ 57.454 |
₾ 5.000 | J$ 287.269 |
₾ 10.000 | J$ 574.537 |
₾ 25.000 | J$ 1.436.343 |
₾ 50.000 | J$ 2.872.686 |
₾ 100.000 | J$ 5.745.371 |
₾ 500.000 | J$ 28.726.855 |