Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01697 | ₾ 0,01729 | 1,30% |
3 tháng | ₾ 0,01680 | ₾ 0,01761 | 0,56% |
1 năm | ₾ 0,01625 | ₾ 0,01761 | 4,95% |
2 năm | ₾ 0,01609 | ₾ 0,01954 | 12,50% |
3 năm | ₾ 0,01609 | ₾ 0,02268 | 24,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Kari Gruzia (GEL) |
J$ 100 | ₾ 1,7080 |
J$ 500 | ₾ 8,5400 |
J$ 1.000 | ₾ 17,080 |
J$ 2.500 | ₾ 42,700 |
J$ 5.000 | ₾ 85,400 |
J$ 10.000 | ₾ 170,80 |
J$ 25.000 | ₾ 427,00 |
J$ 50.000 | ₾ 854,00 |
J$ 100.000 | ₾ 1.707,99 |
J$ 500.000 | ₾ 8.539,97 |
J$ 1.000.000 | ₾ 17.080 |
J$ 2.500.000 | ₾ 42.700 |
J$ 5.000.000 | ₾ 85.400 |
J$ 10.000.000 | ₾ 170.799 |
J$ 50.000.000 | ₾ 853.997 |