Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GEL Đảo
J$
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01697 0,01729 1,30%
3 tháng 0,01680 0,01761 0,56%
1 năm 0,01625 0,01761 4,95%
2 năm 0,01609 0,01954 12,50%
3 năm 0,01609 0,02268 24,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Kari Gruzia (GEL)
J$ 100 1,7080
J$ 500 8,5400
J$ 1.000 17,080
J$ 2.500 42,700
J$ 5.000 85,400
J$ 10.000 170,80
J$ 25.000 427,00
J$ 50.000 854,00
J$ 100.000 1.707,99
J$ 500.000 8.539,97
J$ 1.000.000 17.080
J$ 2.500.000 42.700
J$ 5.000.000 85.400
J$ 10.000.000 170.799
J$ 50.000.000 853.997