Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,2564 | JD 0,2665 | 3,80% |
3 tháng | JD 0,2564 | JD 0,2691 | 4,70% |
1 năm | JD 0,2564 | JD 0,2802 | 6,87% |
2 năm | JD 0,2369 | JD 0,2859 | 7,21% |
3 năm | JD 0,2092 | JD 0,2859 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Jordan (JOD) |
₾ 100 | JD 25,642 |
₾ 500 | JD 128,21 |
₾ 1.000 | JD 256,42 |
₾ 2.500 | JD 641,05 |
₾ 5.000 | JD 1.282,10 |
₾ 10.000 | JD 2.564,19 |
₾ 25.000 | JD 6.410,49 |
₾ 50.000 | JD 12.821 |
₾ 100.000 | JD 25.642 |
₾ 500.000 | JD 128.210 |
₾ 1.000.000 | JD 256.419 |
₾ 2.500.000 | JD 641.049 |
₾ 5.000.000 | JD 1.282.097 |
₾ 10.000.000 | JD 2.564.194 |
₾ 50.000.000 | JD 12.820.972 |