Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 3,7518 | ₾ 3,7870 | 0,19% |
3 tháng | ₾ 3,7165 | ₾ 3,8223 | 0,94% |
1 năm | ₾ 3,5261 | ₾ 3,8293 | 7,00% |
2 năm | ₾ 3,4979 | ₾ 4,3120 | 11,49% |
3 năm | ₾ 3,4979 | ₾ 4,8537 | 21,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Kari Gruzia (GEL) |
JD 1 | ₾ 3,7697 |
JD 5 | ₾ 18,848 |
JD 10 | ₾ 37,697 |
JD 25 | ₾ 94,242 |
JD 50 | ₾ 188,48 |
JD 100 | ₾ 376,97 |
JD 250 | ₾ 942,42 |
JD 500 | ₾ 1.884,84 |
JD 1.000 | ₾ 3.769,68 |
JD 5.000 | ₾ 18.848 |
JD 10.000 | ₾ 37.697 |
JD 25.000 | ₾ 94.242 |
JD 50.000 | ₾ 188.484 |
JD 100.000 | ₾ 376.968 |
JD 500.000 | ₾ 1.884.838 |