Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / GEL Đảo
JD
=
13/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,7518 3,7870 0,19%
3 tháng 3,7165 3,8223 0,94%
1 năm 3,5261 3,8293 7,00%
2 năm 3,4979 4,3120 11,49%
3 năm 3,4979 4,8537 21,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Kari Gruzia (GEL)
JD 1 3,7697
JD 5 18,848
JD 10 37,697
JD 25 94,242
JD 50 188,48
JD 100 376,97
JD 250 942,42
JD 500 1.884,84
JD 1.000 3.769,68
JD 5.000 18.848
JD 10.000 37.697
JD 25.000 94.242
JD 50.000 188.484
JD 100.000 376.968
JD 500.000 1.884.838