Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / JPY Đảo
=
JP¥
16/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 55,940 JP¥ 59,032 3,77%
3 tháng JP¥ 55,243 JP¥ 59,032 1,73%
1 năm JP¥ 52,299 JP¥ 59,032 5,15%
2 năm JP¥ 43,355 JP¥ 59,032 28,21%
3 năm JP¥ 32,228 JP¥ 59,032 73,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 57,127
5JP¥ 285,63
10JP¥ 571,27
25JP¥ 1.428,17
50JP¥ 2.856,35
100JP¥ 5.712,69
250JP¥ 14.282
500JP¥ 28.563
1.000JP¥ 57.127
5.000JP¥ 285.635
10.000JP¥ 571.269
25.000JP¥ 1.428.173
50.000JP¥ 2.856.346
100.000JP¥ 5.712.692
500.000JP¥ 28.563.461