Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 55,940 | JP¥ 59,032 | 3,77% |
3 tháng | JP¥ 55,243 | JP¥ 59,032 | 1,73% |
1 năm | JP¥ 52,299 | JP¥ 59,032 | 5,15% |
2 năm | JP¥ 43,355 | JP¥ 59,032 | 28,21% |
3 năm | JP¥ 32,228 | JP¥ 59,032 | 73,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Yên Nhật (JPY) |
₾ 1 | JP¥ 57,127 |
₾ 5 | JP¥ 285,63 |
₾ 10 | JP¥ 571,27 |
₾ 25 | JP¥ 1.428,17 |
₾ 50 | JP¥ 2.856,35 |
₾ 100 | JP¥ 5.712,69 |
₾ 250 | JP¥ 14.282 |
₾ 500 | JP¥ 28.563 |
₾ 1.000 | JP¥ 57.127 |
₾ 5.000 | JP¥ 285.635 |
₾ 10.000 | JP¥ 571.269 |
₾ 25.000 | JP¥ 1.428.173 |
₾ 50.000 | JP¥ 2.856.346 |
₾ 100.000 | JP¥ 5.712.692 |
₾ 500.000 | JP¥ 28.563.461 |