Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01694 | ₾ 0,01771 | 2,54% |
3 tháng | ₾ 0,01694 | ₾ 0,01810 | 3,93% |
1 năm | ₾ 0,01694 | ₾ 0,01912 | 5,92% |
2 năm | ₾ 0,01694 | ₾ 0,02375 | 26,36% |
3 năm | ₾ 0,01694 | ₾ 0,03170 | 45,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kari Gruzia (GEL) |
JP¥ 100 | ₾ 1,7447 |
JP¥ 500 | ₾ 8,7237 |
JP¥ 1.000 | ₾ 17,447 |
JP¥ 2.500 | ₾ 43,619 |
JP¥ 5.000 | ₾ 87,237 |
JP¥ 10.000 | ₾ 174,47 |
JP¥ 25.000 | ₾ 436,19 |
JP¥ 50.000 | ₾ 872,37 |
JP¥ 100.000 | ₾ 1.744,75 |
JP¥ 500.000 | ₾ 8.723,74 |
JP¥ 1.000.000 | ₾ 17.447 |
JP¥ 2.500.000 | ₾ 43.619 |
JP¥ 5.000.000 | ₾ 87.237 |
JP¥ 10.000.000 | ₾ 174.475 |
JP¥ 50.000.000 | ₾ 872.374 |