Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GEL Đảo
JP¥
=
03/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01694 0,01771 2,54%
3 tháng 0,01694 0,01810 3,93%
1 năm 0,01694 0,01912 5,92%
2 năm 0,01694 0,02375 26,36%
3 năm 0,01694 0,03170 45,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kari Gruzia (GEL)
JP¥ 100 1,7447
JP¥ 500 8,7237
JP¥ 1.000 17,447
JP¥ 2.500 43,619
JP¥ 5.000 87,237
JP¥ 10.000 174,47
JP¥ 25.000 436,19
JP¥ 50.000 872,37
JP¥ 100.000 1.744,75
JP¥ 500.000 8.723,74
JP¥ 1.000.000 17.447
JP¥ 2.500.000 43.619
JP¥ 5.000.000 87.237
JP¥ 10.000.000 174.475
JP¥ 50.000.000 872.374