Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 47,288 | Ksh 50,467 | 5,07% |
3 tháng | Ksh 47,288 | Ksh 55,283 | 13,77% |
1 năm | Ksh 47,288 | Ksh 61,582 | 11,38% |
2 năm | Ksh 38,933 | Ksh 61,582 | 21,46% |
3 năm | Ksh 31,629 | Ksh 61,582 | 49,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shilling Kenya (KES) |
₾ 1 | Ksh 48,069 |
₾ 5 | Ksh 240,34 |
₾ 10 | Ksh 480,69 |
₾ 25 | Ksh 1.201,72 |
₾ 50 | Ksh 2.403,44 |
₾ 100 | Ksh 4.806,88 |
₾ 250 | Ksh 12.017 |
₾ 500 | Ksh 24.034 |
₾ 1.000 | Ksh 48.069 |
₾ 5.000 | Ksh 240.344 |
₾ 10.000 | Ksh 480.688 |
₾ 25.000 | Ksh 1.201.720 |
₾ 50.000 | Ksh 2.403.441 |
₾ 100.000 | Ksh 4.806.882 |
₾ 500.000 | Ksh 24.034.409 |