Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / KES Đảo
=
Ksh
16/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 47,288 Ksh 50,467 5,07%
3 tháng Ksh 47,288 Ksh 55,283 13,77%
1 năm Ksh 47,288 Ksh 61,582 11,38%
2 năm Ksh 38,933 Ksh 61,582 21,46%
3 năm Ksh 31,629 Ksh 61,582 49,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 48,069
5Ksh 240,34
10Ksh 480,69
25Ksh 1.201,72
50Ksh 2.403,44
100Ksh 4.806,88
250Ksh 12.017
500Ksh 24.034
1.000Ksh 48.069
5.000Ksh 240.344
10.000Ksh 480.688
25.000Ksh 1.201.720
50.000Ksh 2.403.441
100.000Ksh 4.806.882
500.000Ksh 24.034.409