Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / GEL Đảo
Ksh
=
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01981 0,02046 0,77%
3 tháng 0,01761 0,02062 16,20%
1 năm 0,01624 0,02062 9,01%
2 năm 0,01624 0,02569 20,34%
3 năm 0,01624 0,03162 35,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Kari Gruzia (GEL)
Ksh 100 2,1691
Ksh 500 10,845
Ksh 1.000 21,691
Ksh 2.500 54,226
Ksh 5.000 108,45
Ksh 10.000 216,91
Ksh 25.000 542,26
Ksh 50.000 1.084,53
Ksh 100.000 2.169,05
Ksh 500.000 10.845
Ksh 1.000.000 21.691
Ksh 2.500.000 54.226
Ksh 5.000.000 108.453
Ksh 10.000.000 216.905
Ksh 50.000.000 1.084.527