Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01981 | ₾ 0,02046 | 0,77% |
3 tháng | ₾ 0,01761 | ₾ 0,02062 | 16,20% |
1 năm | ₾ 0,01624 | ₾ 0,02062 | 9,01% |
2 năm | ₾ 0,01624 | ₾ 0,02569 | 20,34% |
3 năm | ₾ 0,01624 | ₾ 0,03162 | 35,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Kari Gruzia (GEL) |
Ksh 100 | ₾ 2,1691 |
Ksh 500 | ₾ 10,845 |
Ksh 1.000 | ₾ 21,691 |
Ksh 2.500 | ₾ 54,226 |
Ksh 5.000 | ₾ 108,45 |
Ksh 10.000 | ₾ 216,91 |
Ksh 25.000 | ₾ 542,26 |
Ksh 50.000 | ₾ 1.084,53 |
Ksh 100.000 | ₾ 2.169,05 |
Ksh 500.000 | ₾ 10.845 |
Ksh 1.000.000 | ₾ 21.691 |
Ksh 2.500.000 | ₾ 54.226 |
Ksh 5.000.000 | ₾ 108.453 |
Ksh 10.000.000 | ₾ 216.905 |
Ksh 50.000.000 | ₾ 1.084.527 |