Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / KRW Đảo
=
16/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 507,53 521,62 2,41%
3 tháng 489,61 521,62 1,19%
1 năm 478,18 524,06 2,15%
2 năm 417,28 538,73 18,95%
3 năm 333,44 538,73 52,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Won Hàn Quốc (KRW)
1 487,00
5 2.434,98
10 4.869,97
25 12.175
50 24.350
100 48.700
250 121.749
500 243.498
1.000 486.997
5.000 2.434.984
10.000 4.869.968
25.000 12.174.921
50.000 24.349.841
100.000 48.699.682
500.000 243.498.412