Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 507,53 | ₩ 521,62 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 489,61 | ₩ 521,62 | 1,19% |
1 năm | ₩ 478,18 | ₩ 524,06 | 2,15% |
2 năm | ₩ 417,28 | ₩ 538,73 | 18,95% |
3 năm | ₩ 333,44 | ₩ 538,73 | 52,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₾ 1 | ₩ 487,00 |
₾ 5 | ₩ 2.434,98 |
₾ 10 | ₩ 4.869,97 |
₾ 25 | ₩ 12.175 |
₾ 50 | ₩ 24.350 |
₾ 100 | ₩ 48.700 |
₾ 250 | ₩ 121.749 |
₾ 500 | ₩ 243.498 |
₾ 1.000 | ₩ 486.997 |
₾ 5.000 | ₩ 2.434.984 |
₾ 10.000 | ₩ 4.869.968 |
₾ 25.000 | ₩ 12.174.921 |
₾ 50.000 | ₩ 24.349.841 |
₾ 100.000 | ₩ 48.699.682 |
₾ 500.000 | ₩ 243.498.412 |