Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / GEL Đảo
=
02/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001917 0,001994 3,25%
3 tháng 0,001917 0,002042 4,15%
1 năm 0,001856 0,002091 3,94%
2 năm 0,001856 0,002405 19,79%
3 năm 0,001856 0,003088 37,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Kari Gruzia (GEL)
1.000 1,9412
5.000 9,7060
10.000 19,412
25.000 48,530
50.000 97,060
100.000 194,12
250.000 485,30
500.000 970,60
1.000.000 1.941,21
5.000.000 9.706,03
10.000.000 19.412
25.000.000 48.530
50.000.000 97.060
100.000.000 194.121
500.000.000 970.603