Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001917 | ₾ 0,001994 | 3,25% |
3 tháng | ₾ 0,001917 | ₾ 0,002042 | 4,15% |
1 năm | ₾ 0,001856 | ₾ 0,002091 | 3,94% |
2 năm | ₾ 0,001856 | ₾ 0,002405 | 19,79% |
3 năm | ₾ 0,001856 | ₾ 0,003088 | 37,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kari Gruzia (GEL) |
₩ 1.000 | ₾ 1,9412 |
₩ 5.000 | ₾ 9,7060 |
₩ 10.000 | ₾ 19,412 |
₩ 25.000 | ₾ 48,530 |
₩ 50.000 | ₾ 97,060 |
₩ 100.000 | ₾ 194,12 |
₩ 250.000 | ₾ 485,30 |
₩ 500.000 | ₾ 970,60 |
₩ 1.000.000 | ₾ 1.941,21 |
₩ 5.000.000 | ₾ 9.706,03 |
₩ 10.000.000 | ₾ 19.412 |
₩ 25.000.000 | ₾ 48.530 |
₩ 50.000.000 | ₾ 97.060 |
₩ 100.000.000 | ₾ 194.121 |
₩ 500.000.000 | ₾ 970.603 |