Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / KWD Đảo
=
KD
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1146 KD 0,1159 0,008%
3 tháng KD 0,1134 KD 0,1169 0,61%
1 năm KD 0,1134 KD 0,1214 3,24%
2 năm KD 0,1023 KD 0,1235 11,50%
3 năm KD 0,08869 KD 0,1235 29,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Kuwait (KWD)
100KD 11,511
500KD 57,554
1.000KD 115,11
2.500KD 287,77
5.000KD 575,54
10.000KD 1.151,08
25.000KD 2.877,70
50.000KD 5.755,41
100.000KD 11.511
500.000KD 57.554
1.000.000KD 115.108
2.500.000KD 287.770
5.000.000KD 575.541
10.000.000KD 1.151.082
50.000.000KD 5.755.408