Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1146 | KD 0,1159 | 0,008% |
3 tháng | KD 0,1134 | KD 0,1169 | 0,61% |
1 năm | KD 0,1134 | KD 0,1214 | 3,24% |
2 năm | KD 0,1023 | KD 0,1235 | 11,50% |
3 năm | KD 0,08869 | KD 0,1235 | 29,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Kuwait (KWD) |
₾ 100 | KD 11,511 |
₾ 500 | KD 57,554 |
₾ 1.000 | KD 115,11 |
₾ 2.500 | KD 287,77 |
₾ 5.000 | KD 575,54 |
₾ 10.000 | KD 1.151,08 |
₾ 25.000 | KD 2.877,70 |
₾ 50.000 | KD 5.755,41 |
₾ 100.000 | KD 11.511 |
₾ 500.000 | KD 57.554 |
₾ 1.000.000 | KD 115.108 |
₾ 2.500.000 | KD 287.770 |
₾ 5.000.000 | KD 575.541 |
₾ 10.000.000 | KD 1.151.082 |
₾ 50.000.000 | KD 5.755.408 |