Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / GEL Đảo
KD
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,6294 8,8104 1,19%
3 tháng 8,5577 8,8171 0,24%
1 năm 8,0975 8,8171 6,17%
2 năm 8,0975 9,9708 12,65%
3 năm 8,0975 11,509 24,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Kari Gruzia (GEL)
KD 1 8,6985
KD 5 43,492
KD 10 86,985
KD 25 217,46
KD 50 434,92
KD 100 869,85
KD 250 2.174,62
KD 500 4.349,23
KD 1.000 8.698,46
KD 5.000 43.492
KD 10.000 86.985
KD 25.000 217.462
KD 50.000 434.923
KD 100.000 869.846
KD 500.000 4.349.231