Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 8,6294 | ₾ 8,8104 | 1,19% |
3 tháng | ₾ 8,5577 | ₾ 8,8171 | 0,24% |
1 năm | ₾ 8,0975 | ₾ 8,8171 | 6,17% |
2 năm | ₾ 8,0975 | ₾ 9,9708 | 12,65% |
3 năm | ₾ 8,0975 | ₾ 11,509 | 24,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Kari Gruzia (GEL) |
KD 1 | ₾ 8,6985 |
KD 5 | ₾ 43,492 |
KD 10 | ₾ 86,985 |
KD 25 | ₾ 217,46 |
KD 50 | ₾ 434,92 |
KD 100 | ₾ 869,85 |
KD 250 | ₾ 2.174,62 |
KD 500 | ₾ 4.349,23 |
KD 1.000 | ₾ 8.698,46 |
KD 5.000 | ₾ 43.492 |
KD 10.000 | ₾ 86.985 |
KD 25.000 | ₾ 217.462 |
KD 50.000 | ₾ 434.923 |
KD 100.000 | ₾ 869.846 |
KD 500.000 | ₾ 4.349.231 |