Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 158,84 | ₸ 168,81 | 5,90% |
3 tháng | ₸ 158,84 | ₸ 171,49 | 6,95% |
1 năm | ₸ 158,84 | ₸ 180,22 | 9,32% |
2 năm | ₸ 144,12 | ₸ 182,37 | 9,64% |
3 năm | ₸ 125,90 | ₸ 182,37 | 25,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₾ 1 | ₸ 161,47 |
₾ 5 | ₸ 807,33 |
₾ 10 | ₸ 1.614,67 |
₾ 25 | ₸ 4.036,67 |
₾ 50 | ₸ 8.073,34 |
₾ 100 | ₸ 16.147 |
₾ 250 | ₸ 40.367 |
₾ 500 | ₸ 80.733 |
₾ 1.000 | ₸ 161.467 |
₾ 5.000 | ₸ 807.334 |
₾ 10.000 | ₸ 1.614.668 |
₾ 25.000 | ₸ 4.036.670 |
₾ 50.000 | ₸ 8.073.339 |
₾ 100.000 | ₸ 16.146.678 |
₾ 500.000 | ₸ 80.733.392 |