Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / GEL Đảo
=
13/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005924 0,006105 1,87%
3 tháng 0,005831 0,006105 2,72%
1 năm 0,005549 0,006105 8,06%
2 năm 0,005483 0,006953 11,20%
3 năm 0,005483 0,008027 23,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Kari Gruzia (GEL)
1.000 6,0841
5.000 30,420
10.000 60,841
25.000 152,10
50.000 304,20
100.000 608,41
250.000 1.521,02
500.000 3.042,03
1.000.000 6.084,06
5.000.000 30.420
10.000.000 60.841
25.000.000 152.102
50.000.000 304.203
100.000.000 608.406
500.000.000 3.042.031