Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,005924 | ₾ 0,006105 | 1,87% |
3 tháng | ₾ 0,005831 | ₾ 0,006105 | 2,72% |
1 năm | ₾ 0,005549 | ₾ 0,006105 | 8,06% |
2 năm | ₾ 0,005483 | ₾ 0,006953 | 11,20% |
3 năm | ₾ 0,005483 | ₾ 0,008027 | 23,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kari Gruzia (GEL) |
₸ 1.000 | ₾ 6,0841 |
₸ 5.000 | ₾ 30,420 |
₸ 10.000 | ₾ 60,841 |
₸ 25.000 | ₾ 152,10 |
₸ 50.000 | ₾ 304,20 |
₸ 100.000 | ₾ 608,41 |
₸ 250.000 | ₾ 1.521,02 |
₸ 500.000 | ₾ 3.042,03 |
₸ 1.000.000 | ₾ 6.084,06 |
₸ 5.000.000 | ₾ 30.420 |
₸ 10.000.000 | ₾ 60.841 |
₸ 25.000.000 | ₾ 152.102 |
₸ 50.000.000 | ₾ 304.203 |
₸ 100.000.000 | ₾ 608.406 |
₸ 500.000.000 | ₾ 3.042.031 |