Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / LKR Đảo
=
රු
16/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 108,50 රු 113,65 3,91%
3 tháng රු 108,50 රු 118,62 8,50%
1 năm රු 108,50 රු 127,96 10,00%
2 năm රු 108,50 රු 141,56 7,94%
3 năm රු 58,117 රු 141,56 86,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 110,57
5රු 552,87
10රු 1.105,74
25රු 2.764,36
50රු 5.528,71
100රු 11.057
250රු 27.644
500රු 55.287
1.000රු 110.574
5.000රු 552.871
10.000රු 1.105.743
25.000රු 2.764.356
50.000රු 5.528.713
100.000රු 11.057.426
500.000රු 55.287.128