Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 108,50 | රු 113,65 | 3,91% |
3 tháng | රු 108,50 | රු 118,62 | 8,50% |
1 năm | රු 108,50 | රු 127,96 | 10,00% |
2 năm | රු 108,50 | රු 141,56 | 7,94% |
3 năm | රු 58,117 | රු 141,56 | 86,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₾ 1 | රු 110,57 |
₾ 5 | රු 552,87 |
₾ 10 | රු 1.105,74 |
₾ 25 | රු 2.764,36 |
₾ 50 | රු 5.528,71 |
₾ 100 | රු 11.057 |
₾ 250 | රු 27.644 |
₾ 500 | රු 55.287 |
₾ 1.000 | රු 110.574 |
₾ 5.000 | රු 552.871 |
₾ 10.000 | රු 1.105.743 |
₾ 25.000 | රු 2.764.356 |
₾ 50.000 | රු 5.528.713 |
₾ 100.000 | රු 11.057.426 |
₾ 500.000 | රු 55.287.128 |