Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,008799 | ₾ 0,009060 | 0,06% |
3 tháng | ₾ 0,008430 | ₾ 0,009060 | 5,85% |
1 năm | ₾ 0,007815 | ₾ 0,009060 | 9,52% |
2 năm | ₾ 0,007064 | ₾ 0,009060 | 5,51% |
3 năm | ₾ 0,007064 | ₾ 0,01732 | 48,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kari Gruzia (GEL) |
රු 1.000 | ₾ 8,9251 |
රු 5.000 | ₾ 44,625 |
රු 10.000 | ₾ 89,251 |
රු 25.000 | ₾ 223,13 |
රු 50.000 | ₾ 446,25 |
රු 100.000 | ₾ 892,51 |
රු 250.000 | ₾ 2.231,27 |
රු 500.000 | ₾ 4.462,53 |
රු 1.000.000 | ₾ 8.925,06 |
රු 5.000.000 | ₾ 44.625 |
රු 10.000.000 | ₾ 89.251 |
රු 25.000.000 | ₾ 223.127 |
රු 50.000.000 | ₾ 446.253 |
රු 100.000.000 | ₾ 892.506 |
රු 500.000.000 | ₾ 4.462.532 |