Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GEL Đảo
රු
=
13/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008799 0,009060 0,06%
3 tháng 0,008430 0,009060 5,85%
1 năm 0,007815 0,009060 9,52%
2 năm 0,007064 0,009060 5,51%
3 năm 0,007064 0,01732 48,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kari Gruzia (GEL)
රු 1.000 8,9251
රු 5.000 44,625
රු 10.000 89,251
රු 25.000 223,13
රු 50.000 446,25
රු 100.000 892,51
රු 250.000 2.231,27
රු 500.000 4.462,53
රු 1.000.000 8.925,06
රු 5.000.000 44.625
රු 10.000.000 89.251
රු 25.000.000 223.127
රු 50.000.000 446.253
රු 100.000.000 892.506
රු 500.000.000 4.462.532