Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,6180 | L 7,2054 | 7,71% |
3 tháng | L 6,6180 | L 7,2915 | 7,60% |
1 năm | L 6,6180 | L 7,6592 | 10,83% |
2 năm | L 5,1925 | L 7,6592 | 22,24% |
3 năm | L 4,1421 | L 7,6592 | 59,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Loti Lesotho (LSL) |
₾ 1 | L 6,7097 |
₾ 5 | L 33,548 |
₾ 10 | L 67,097 |
₾ 25 | L 167,74 |
₾ 50 | L 335,48 |
₾ 100 | L 670,97 |
₾ 250 | L 1.677,41 |
₾ 500 | L 3.354,83 |
₾ 1.000 | L 6.709,65 |
₾ 5.000 | L 33.548 |
₾ 10.000 | L 67.097 |
₾ 25.000 | L 167.741 |
₾ 50.000 | L 335.483 |
₾ 100.000 | L 670.965 |
₾ 500.000 | L 3.354.827 |