Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1388 | ₾ 0,1511 | 8,66% |
3 tháng | ₾ 0,1371 | ₾ 0,1511 | 8,49% |
1 năm | ₾ 0,1312 | ₾ 0,1511 | 14,65% |
2 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1926 | 17,93% |
3 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,2414 | 37,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 15,090 |
L 500 | ₾ 75,451 |
L 1.000 | ₾ 150,90 |
L 2.500 | ₾ 377,25 |
L 5.000 | ₾ 754,51 |
L 10.000 | ₾ 1.509,02 |
L 25.000 | ₾ 3.772,54 |
L 50.000 | ₾ 7.545,09 |
L 100.000 | ₾ 15.090 |
L 500.000 | ₾ 75.451 |
L 1.000.000 | ₾ 150.902 |
L 2.500.000 | ₾ 377.254 |
L 5.000.000 | ₾ 754.509 |
L 10.000.000 | ₾ 1.509.018 |
L 50.000.000 | ₾ 7.545.088 |