Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1388 | ₾ 0,1455 | 2,20% |
3 tháng | ₾ 0,1371 | ₾ 0,1455 | 4,49% |
1 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1484 | 8,80% |
2 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1926 | 21,41% |
3 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,2414 | 39,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 14,539 |
L 500 | ₾ 72,694 |
L 1.000 | ₾ 145,39 |
L 2.500 | ₾ 363,47 |
L 5.000 | ₾ 726,94 |
L 10.000 | ₾ 1.453,89 |
L 25.000 | ₾ 3.634,71 |
L 50.000 | ₾ 7.269,43 |
L 100.000 | ₾ 14.539 |
L 500.000 | ₾ 72.694 |
L 1.000.000 | ₾ 145.389 |
L 2.500.000 | ₾ 363.471 |
L 5.000.000 | ₾ 726.943 |
L 10.000.000 | ₾ 1.453.886 |
L 50.000.000 | ₾ 7.269.428 |