Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GEL Đảo
L
=
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1388 0,1455 2,20%
3 tháng 0,1371 0,1455 4,49%
1 năm 0,1306 0,1484 8,80%
2 năm 0,1306 0,1926 21,41%
3 năm 0,1306 0,2414 39,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Kari Gruzia (GEL)
L 100 14,539
L 500 72,694
L 1.000 145,39
L 2.500 363,47
L 5.000 726,94
L 10.000 1.453,89
L 25.000 3.634,71
L 50.000 7.269,43
L 100.000 14.539
L 500.000 72.694
L 1.000.000 145.389
L 2.500.000 363.471
L 5.000.000 726.943
L 10.000.000 1.453.886
L 50.000.000 7.269.428