Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 1,7559 | LD 1,8361 | 3,41% |
3 tháng | LD 1,7559 | LD 1,8397 | 4,56% |
1 năm | LD 1,7559 | LD 1,9008 | 5,73% |
2 năm | LD 1,5926 | LD 1,9211 | 8,68% |
3 năm | LD 1,3161 | LD 1,9211 | 33,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Libya (LYD) |
₾ 1 | LD 1,7824 |
₾ 5 | LD 8,9118 |
₾ 10 | LD 17,824 |
₾ 25 | LD 44,559 |
₾ 50 | LD 89,118 |
₾ 100 | LD 178,24 |
₾ 250 | LD 445,59 |
₾ 500 | LD 891,18 |
₾ 1.000 | LD 1.782,36 |
₾ 5.000 | LD 8.911,79 |
₾ 10.000 | LD 17.824 |
₾ 25.000 | LD 44.559 |
₾ 50.000 | LD 89.118 |
₾ 100.000 | LD 178.236 |
₾ 500.000 | LD 891.179 |