Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / LYD Đảo
=
LD
16/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,7559 LD 1,8361 3,41%
3 tháng LD 1,7559 LD 1,8397 4,56%
1 năm LD 1,7559 LD 1,9008 5,73%
2 năm LD 1,5926 LD 1,9211 8,68%
3 năm LD 1,3161 LD 1,9211 33,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Libya (LYD)
1LD 1,7824
5LD 8,9118
10LD 17,824
25LD 44,559
50LD 89,118
100LD 178,24
250LD 445,59
500LD 891,18
1.000LD 1.782,36
5.000LD 8.911,79
10.000LD 17.824
25.000LD 44.559
50.000LD 89.118
100.000LD 178.236
500.000LD 891.179