Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / GEL Đảo
LD
=
16/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5446 0,5695 3,53%
3 tháng 0,5436 0,5695 4,78%
1 năm 0,5261 0,5695 6,08%
2 năm 0,5205 0,6279 7,99%
3 năm 0,5205 0,7598 25,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Kari Gruzia (GEL)
LD 1 0,5611
LD 5 2,8053
LD 10 5,6105
LD 25 14,026
LD 50 28,053
LD 100 56,105
LD 250 140,26
LD 500 280,53
LD 1.000 561,05
LD 5.000 2.805,27
LD 10.000 5.610,55
LD 25.000 14.026
LD 50.000 28.053
LD 100.000 56.105
LD 500.000 280.527