Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,5446 | ₾ 0,5695 | 3,53% |
3 tháng | ₾ 0,5436 | ₾ 0,5695 | 4,78% |
1 năm | ₾ 0,5261 | ₾ 0,5695 | 6,08% |
2 năm | ₾ 0,5205 | ₾ 0,6279 | 7,99% |
3 năm | ₾ 0,5205 | ₾ 0,7598 | 25,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Kari Gruzia (GEL) |
LD 1 | ₾ 0,5611 |
LD 5 | ₾ 2,8053 |
LD 10 | ₾ 5,6105 |
LD 25 | ₾ 14,026 |
LD 50 | ₾ 28,053 |
LD 100 | ₾ 56,105 |
LD 250 | ₾ 140,26 |
LD 500 | ₾ 280,53 |
LD 1.000 | ₾ 561,05 |
LD 5.000 | ₾ 2.805,27 |
LD 10.000 | ₾ 5.610,55 |
LD 25.000 | ₾ 14.026 |
LD 50.000 | ₾ 28.053 |
LD 100.000 | ₾ 56.105 |
LD 500.000 | ₾ 280.527 |