Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 3,7436 | DH 3,8252 | 1,53% |
3 tháng | DH 3,6770 | DH 3,8311 | 1,11% |
1 năm | DH 3,6363 | DH 4,0378 | 4,36% |
2 năm | DH 3,2873 | DH 4,0755 | 10,07% |
3 năm | DH 2,5965 | DH 4,0755 | 43,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₾ 1 | DH 3,5910 |
₾ 5 | DH 17,955 |
₾ 10 | DH 35,910 |
₾ 25 | DH 89,775 |
₾ 50 | DH 179,55 |
₾ 100 | DH 359,10 |
₾ 250 | DH 897,75 |
₾ 500 | DH 1.795,50 |
₾ 1.000 | DH 3.591,01 |
₾ 5.000 | DH 17.955 |
₾ 10.000 | DH 35.910 |
₾ 25.000 | DH 89.775 |
₾ 50.000 | DH 179.550 |
₾ 100.000 | DH 359.101 |
₾ 500.000 | DH 1.795.503 |