Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,2614 | ₾ 0,2671 | 1,56% |
3 tháng | ₾ 0,2610 | ₾ 0,2720 | 1,13% |
1 năm | ₾ 0,2477 | ₾ 0,2750 | 4,56% |
2 năm | ₾ 0,2454 | ₾ 0,3042 | 9,15% |
3 năm | ₾ 0,2454 | ₾ 0,3851 | 30,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Kari Gruzia (GEL) |
DH 100 | ₾ 28,275 |
DH 500 | ₾ 141,37 |
DH 1.000 | ₾ 282,75 |
DH 2.500 | ₾ 706,87 |
DH 5.000 | ₾ 1.413,74 |
DH 10.000 | ₾ 2.827,48 |
DH 25.000 | ₾ 7.068,70 |
DH 50.000 | ₾ 14.137 |
DH 100.000 | ₾ 28.275 |
DH 500.000 | ₾ 141.374 |
DH 1.000.000 | ₾ 282.748 |
DH 2.500.000 | ₾ 706.870 |
DH 5.000.000 | ₾ 1.413.741 |
DH 10.000.000 | ₾ 2.827.481 |
DH 50.000.000 | ₾ 14.137.407 |