Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GEL Đảo
DH
=
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2614 0,2671 1,56%
3 tháng 0,2610 0,2720 1,13%
1 năm 0,2477 0,2750 4,56%
2 năm 0,2454 0,3042 9,15%
3 năm 0,2454 0,3851 30,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Kari Gruzia (GEL)
DH 100 28,275
DH 500 141,37
DH 1.000 282,75
DH 2.500 706,87
DH 5.000 1.413,74
DH 10.000 2.827,48
DH 25.000 7.068,70
DH 50.000 14.137
DH 100.000 28.275
DH 500.000 141.374
DH 1.000.000 282.748
DH 2.500.000 706.870
DH 5.000.000 1.413.741
DH 10.000.000 2.827.481
DH 50.000.000 14.137.407