Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,5733 | L 6,7331 | 0,38% |
3 tháng | L 6,5092 | L 6,7970 | 1,60% |
1 năm | L 6,4414 | L 7,0650 | 3,74% |
2 năm | L 6,3600 | L 7,3096 | 3,28% |
3 năm | L 5,2393 | L 7,3096 | 26,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Leu Moldova (MDL) |
₾ 1 | L 6,3978 |
₾ 5 | L 31,989 |
₾ 10 | L 63,978 |
₾ 25 | L 159,94 |
₾ 50 | L 319,89 |
₾ 100 | L 639,78 |
₾ 250 | L 1.599,44 |
₾ 500 | L 3.198,88 |
₾ 1.000 | L 6.397,76 |
₾ 5.000 | L 31.989 |
₾ 10.000 | L 63.978 |
₾ 25.000 | L 159.944 |
₾ 50.000 | L 319.888 |
₾ 100.000 | L 639.776 |
₾ 500.000 | L 3.198.881 |