Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1485 | ₾ 0,1521 | 0,39% |
3 tháng | ₾ 0,1471 | ₾ 0,1536 | 1,62% |
1 năm | ₾ 0,1415 | ₾ 0,1552 | 3,89% |
2 năm | ₾ 0,1368 | ₾ 0,1572 | 3,17% |
3 năm | ₾ 0,1368 | ₾ 0,1909 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 15,975 |
L 500 | ₾ 79,875 |
L 1.000 | ₾ 159,75 |
L 2.500 | ₾ 399,38 |
L 5.000 | ₾ 798,75 |
L 10.000 | ₾ 1.597,51 |
L 25.000 | ₾ 3.993,77 |
L 50.000 | ₾ 7.987,53 |
L 100.000 | ₾ 15.975 |
L 500.000 | ₾ 79.875 |
L 1.000.000 | ₾ 159.751 |
L 2.500.000 | ₾ 399.377 |
L 5.000.000 | ₾ 798.753 |
L 10.000.000 | ₾ 1.597.506 |
L 50.000.000 | ₾ 7.987.530 |